Maj 2025 Soluppgångs- & solnedgångstider i Lubumbashi, Demokratiska republiken Kongo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
02:34:57 CAT
torsdag, 23 oktober 2025

Sol: Natt

Soluppgång idag: 05:41 101.9° ESE

Solnedgång idag: 18:07 257.9° WSW

Dagslängd: 12h 25m

Solens riktning: ESE

Solens höjd: -43.93°

Solens avstånd: 148.858 million km

Nästa händelse: söndag, 21 december 2025 (December Solstice)

Maj 2025 Soluppgångs- & solnedgångstider i Lubumbashi

Skrolla till höger för att se mer

Dag Soluppgång/Solnedgång Tordagsljus Astronomisk skymning Nautisk skymning Civil skymning Solens middag
Soluppgång Solnedgång Längd Skillnad Starta Slut Starta Slut Starta Slut Tid Solavstånd (mil km)
1
06:16
75° Đông Đông Bắc
17:57
286° Tây Tây Bắc
11h 40m -0m 31s 05:04 19:10 05:29 18:44 05:54 18:19 12:07 150.74
2
06:16
74° Đông Đông Bắc
17:57
286° Tây Tây Bắc
11h 40m -0m 30s 05:04 19:09 05:29 18:44 05:54 18:19 12:07 150.77
3
06:16
74° Đông Đông Bắc
17:56
286° Tây Tây Bắc
11h 39m -0m 30s 05:04 19:09 05:29 18:44 05:54 18:19 12:06 150.81
4
06:17
74° Đông Đông Bắc
17:56
286° Tây Tây Bắc
11h 39m -0m 30s 05:04 19:09 05:29 18:44 05:54 18:18 12:06 150.85
5
06:17
74° Đông Đông Bắc
17:56
287° Tây Tây Bắc
11h 38m -0m 29s 05:04 19:09 05:29 18:43 05:54 18:18 12:06 150.88
6
06:17
73° Đông Đông Bắc
17:55
287° Tây Tây Bắc
11h 38m -0m 29s 05:04 19:08 05:29 18:43 05:55 18:18 12:06 150.92
7
06:17
73° Đông Đông Bắc
17:55
287° Tây Tây Bắc
11h 37m -0m 29s 05:04 19:08 05:29 18:43 05:55 18:17 12:06 150.95
8
06:17
73° Đông Đông Bắc
17:55
288° Tây Tây Bắc
11h 37m -0m 28s 05:04 19:08 05:29 18:43 05:55 18:17 12:06 150.99
9
06:18
72° Đông Đông Bắc
17:54
288° Tây Tây Bắc
11h 36m -0m 28s 05:04 19:08 05:30 18:42 05:55 18:17 12:06 151.02
10
06:18
72° Đông Đông Bắc
17:54
288° Tây Tây Bắc
11h 36m -0m 27s 05:04 19:08 05:30 18:42 05:55 18:17 12:06 151.06
11
06:18
72° Đông Đông Bắc
17:54
288° Tây Tây Bắc
11h 36m -0m 27s 05:04 19:07 05:30 18:42 05:55 18:16 12:06 151.09
12
06:18
72° Đông Đông Bắc
17:54
288° Tây Tây Bắc
11h 35m -0m 26s 05:05 19:07 05:30 18:42 05:56 18:16 12:06 151.12
13
06:18
71° Đông Đông Bắc
17:53
289° Tây Tây Bắc
11h 35m -0m 26s 05:05 19:07 05:30 18:42 05:56 18:16 12:06 151.16
14
06:19
71° Đông Đông Bắc
17:53
289° Tây Tây Bắc
11h 34m -0m 25s 05:05 19:07 05:30 18:41 05:56 18:16 12:06 151.19
15
06:19
71° Đông Đông Bắc
17:53
289° Tây Tây Bắc
11h 34m -0m 25s 05:05 19:07 05:30 18:41 05:56 18:16 12:06 151.22
16
06:19
71° Đông Đông Bắc
17:53
290° Tây Tây Bắc
11h 33m -0m 24s 05:05 19:07 05:31 18:41 05:56 18:16 12:06 151.25
17
06:19
70° Đông Đông Bắc
17:53
290° Tây Tây Bắc
11h 33m -0m 24s 05:05 19:07 05:31 18:41 05:56 18:15 12:06 151.29
18
06:19
70° Đông Đông Bắc
17:53
290° Tây Tây Bắc
11h 33m -0m 23s 05:05 19:07 05:31 18:41 05:57 18:15 12:06 151.32
19
06:20
70° Đông Đông Bắc
17:52
290° Tây Tây Bắc
11h 32m -0m 23s 05:05 19:07 05:31 18:41 05:57 18:15 12:06 151.35
20
06:20
70° Đông Đông Bắc
17:52
290° Tây Tây Bắc
11h 32m -0m 22s 05:06 19:07 05:31 18:41 05:57 18:15 12:06 151.38
21
06:20
70° Đông Đông Bắc
17:52
291° Tây Tây Bắc
11h 31m -0m 22s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:57 18:15 12:06 151.41
22
06:20
69° Đông Đông Bắc
17:52
291° Tây Tây Bắc
11h 31m -0m 21s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:58 18:15 12:06 151.44
23
06:21
69° Đông Đông Bắc
17:52
291° Tây Tây Bắc
11h 31m -0m 20s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:58 18:15 12:06 151.47
24
06:21
69° Đông Đông Bắc
17:52
291° Tây Tây Bắc
11h 30m -0m 20s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:58 18:15 12:06 151.50
25
06:21
69° Đông Đông Bắc
17:52
291° Tây Tây Bắc
11h 30m -0m 19s 05:06 19:07 05:32 18:41 05:58 18:15 12:07 151.53
26
06:22
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 30m -0m 19s 05:07 19:07 05:33 18:41 05:58 18:15 12:07 151.55
27
06:22
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 29m -0m 18s 05:07 19:07 05:33 18:41 05:59 18:15 12:07 151.58
28
06:22
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 29m -0m 17s 05:07 19:07 05:33 18:41 05:59 18:15 12:07 151.60
29
06:22
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 29m -0m 17s 05:07 19:07 05:33 18:41 05:59 18:15 12:07 151.63
30
06:23
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 29m -0m 16s 05:07 19:07 05:33 18:41 05:59 18:15 12:07 151.65
31
06:23
68° Đông Đông Bắc
17:52
292° Tây Tây Bắc
11h 28m -0m 15s 05:08 19:07 05:34 18:41 06:00 18:15 12:07 151.67

In Lubumbashi, the earliest sunrise of May is on maj 01 to 03 eller the latest sunset of May is on maj 01 eller maj 02.

2025 Solgraf för Lubumbashi

Dagliga solfaser för Lubumbashi

Solens bana på Vald datum i Lubumbashi

00:00
Höjd:
Riktning: N (0°)
Position: Natt

Soluppgång & Solnedgång i andra städer i Demokratiska republiken Kongo:

⏱️ Klockan.net

00:00:00
torsdag, 23 oktober 2025

Klockan nu i dessa städer:

New York · London · Tokyo · Paris · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Peking · Sydney · Mumbai

Klockan nu i länder:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 Indien | 🇬🇧 Storbritannien | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrike | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australien | 🇧🇷 Brasilien |

Klockan nu i tidszoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgetar för webbansvariga:

Gratis analog klockwidget | Gratis digital klockwidget | Gratis textklockwidget | Gratis ordklockwidget