Juni 2025 Soluppgångs- & solnedgångstider i Ufa, Ryssland 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
01:55:30 GMT+5
torsdag, 23 oktober 2025

Sol: Natt

Soluppgång idag: 08:01 108.9° ESE

Solnedgång idag: 17:58 250.8° WSW

Dagslängd: 9h 57m

Solens riktning: NNE

Solens höjd: -45.29°

Solens avstånd: 148.864 million km

Nästa händelse: söndag, 21 december 2025 (December Solstice)

Juni 2025 Soluppgångs- & solnedgångstider i Ufa

Skrolla till höger för att se mer

Dag Soluppgång/Solnedgång Tordagsljus Astronomisk skymning Nautisk skymning Civil skymning Solens middag
Soluppgång Solnedgång Längd Skillnad Starta Slut Starta Slut Starta Slut Tid Solavstånd (mil km)
1
04:46
48° Đông Bắc
21:41
312° Bắc Tây Bắc
16h 55m +2m 15s N/A N/A 02:17 00:10 03:52 22:36 13:13 151.69
2
04:45
48° Đông Bắc
21:43
313° Bắc Tây Bắc
16h 57m +2m 10s N/A N/A 02:13 00:14 03:51 22:38 13:14 151.72
3
04:44
47° Đông Bắc
21:44
313° Bắc Tây Bắc
16h 59m +2m 04s N/A N/A 02:10 00:17 03:49 22:39 13:14 151.74
4
04:44
47° Đông Bắc
21:45
313° Bắc Tây Bắc
17h 01m +1m 58s N/A N/A 02:06 00:21 03:48 22:41 13:14 151.76
5
04:43
47° Đông Bắc
21:46
313° Bắc Tây Bắc
17h 03m +1m 52s N/A N/A 02:03 00:25 03:47 22:42 13:14 151.78
6
04:42
47° Đông Bắc
21:47
314° Bắc Tây Bắc
17h 05m +1m 46s N/A N/A 01:59 00:29 03:46 22:43 13:14 151.80
7
04:41
46° Đông Bắc
21:48
314° Bắc Tây Bắc
17h 06m +1m 39s N/A N/A 01:55 00:34 03:45 22:45 13:14 151.82
8
04:41
46° Đông Bắc
21:49
314° Bắc Tây Bắc
17h 08m +1m 33s N/A N/A 01:51 00:38 03:44 22:46 13:15 151.83
9
04:40
46° Đông Bắc
21:50
314° Bắc Tây Bắc
17h 09m +1m 26s N/A N/A 01:47 00:42 03:44 22:47 13:15 151.85
10
04:40
46° Đông Bắc
21:51
314° Bắc Tây Bắc
17h 11m +1m 19s N/A N/A 01:43 00:47 03:43 22:48 13:15 151.87
11
04:39
46° Đông Bắc
21:52
314° Bắc Tây Bắc
17h 12m +1m 13s N/A N/A 01:38 00:52 03:42 22:49 13:15 151.89
12
04:39
46° Đông Bắc
21:52
315° Bắc Tây Bắc
17h 13m +1m 06s N/A N/A 01:33 00:58 03:42 22:50 13:15 151.90
13
04:39
45° Đông Bắc
21:53
315° Bắc Tây Bắc
17h 14m +0m 59s N/A N/A 01:30 N/A 03:41 22:51 13:16 151.92
14
04:38
45° Đông Bắc
21:54
315° Bắc Tây Bắc
17h 15m +0m 52s N/A N/A 01:20 N/A 03:41 22:52 13:16 151.93
15
04:38
45° Đông Bắc
21:54
315° Bắc Tây Bắc
17h 16m +0m 45s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:52 13:16 151.95
16
04:38
45° Đông Bắc
21:55
315° Bắc Tây Bắc
17h 16m +0m 38s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:53 13:16 151.96
17
04:38
45° Đông Bắc
21:55
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m +0m 30s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:54 13:17 151.98
18
04:38
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m +0m 23s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:54 13:17 151.99
19
04:38
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m +0m 16s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:54 13:17 152.00
20
04:38
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m +0m 09s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:55 13:17 152.01
21
04:38
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 18m +0m 01s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:55 13:17 152.02
22
04:39
45° Đông Bắc
21:57
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m -0m 05s N/A N/A N/A N/A 03:40 22:55 13:18 152.03
23
04:39
45° Đông Bắc
21:57
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m -0m 12s N/A N/A N/A N/A 03:41 22:55 13:18 152.04
24
04:39
45° Đông Bắc
21:57
315° Bắc Tây Bắc
17h 17m -0m 19s N/A N/A N/A N/A 03:41 22:55 13:18 152.05
25
04:40
45° Đông Bắc
21:57
315° Bắc Tây Bắc
17h 16m -0m 27s N/A N/A N/A N/A 03:42 22:55 13:18 152.06
26
04:40
45° Đông Bắc
21:57
315° Bắc Tây Bắc
17h 16m -0m 34s N/A N/A N/A N/A 03:42 22:55 13:18 152.07
27
04:41
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 15m -0m 41s N/A N/A N/A N/A 03:43 22:54 13:19 152.07
28
04:41
45° Đông Bắc
21:56
315° Bắc Tây Bắc
17h 14m -0m 48s N/A N/A N/A N/A 03:43 22:54 13:19 152.08
29
04:42
45° Đông Bắc
21:56
314° Bắc Tây Bắc
17h 13m -0m 55s N/A N/A 01:29 N/A 03:44 22:53 13:19 152.08
30
04:43
46° Đông Bắc
21:56
314° Bắc Tây Bắc
17h 12m -1m 02s N/A N/A 01:33 01:05 03:45 22:53 13:19 152.08

In Ufa, the earliest sunrise of June is on juni 14 to 21 eller the latest sunset of June is on juni 22 to 26.

2025 Solgraf för Ufa

Dagliga solfaser för Ufa

Solens bana på Vald datum i Ufa

00:00
Höjd:
Riktning: N (0°)
Position: Natt

Soluppgång & Solnedgång i andra städer i Ryssland:

⏱️ Klockan.net

00:00:00
torsdag, 23 oktober 2025

Klockan nu i dessa städer:

New York · London · Tokyo · Paris · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Peking · Sydney · Mumbai

Klockan nu i länder:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 Indien | 🇬🇧 Storbritannien | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrike | 🇨🇦 Kanada | 🇦🇺 Australien | 🇧🇷 Brasilien |

Klockan nu i tidszoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgetar för webbansvariga:

Gratis analog klockwidget | Gratis digital klockwidget | Gratis textklockwidget | Gratis ordklockwidget